Có 2 kết quả:
忠实 zhōng shí ㄓㄨㄥ ㄕˊ • 忠實 zhōng shí ㄓㄨㄥ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trung thực, thực thà
Từ điển Trung-Anh
faithful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung thực, thực thà
Từ điển Trung-Anh
faithful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0